ASEAN cần sớm có thỏa thuận về vũ khí tự hành tích hợp AI

 

Các vụ đụng độ gần đây tại khu vực biên giới Campuchia – Thái Lan đã kết thúc bằng những cuộc gặp mặt trực tiếp giữa lãnh đạo hai bên và một thỏa thuận ngừng bắn. Tuy nhiên, cần hình dung một kịch bản trong tương lai, trong đó các loại đạn tuần kích (loitering munition) có khả năng hoạt động liên tục trên không và robot bắt đầu xuất hiện trong các cuộc giao tranh. Khoảng thời gian từ lúc phát hiện mục tiêu cho đến khi khai hỏa có thể chỉ diễn ra trong ít giây, gần như không còn đủ thời gian để con người kịp thời can thiệp. Đây chính là nguy cơ mà khu vực Đông Nam Á đang phải đối mặt, khi các hệ thống vũ khí tự hành tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI) ngày càng trở nên rẻ hơn, mạnh mẽ hơn và dễ dàng triển khai hơn tại các điểm nóng, nơi những sai lầm trong tính toán là điều khó tránh khỏi.

Nguy cơ từ vũ khí tự hành

“Vũ khí tự hành gây sát thương” là một phổ có nhiều cấp độ. Ở một thái cực, con người vẫn là chủ thể ra quyết định khai hỏa. Ở giữa, máy móc có thể lựa chọn mục tiêu nhưng con người vẫn có khả năng hủy lệnh. Ở thái cực đối lập, hệ thống hoàn toàn có thể tự hành lựa chọn và tấn công mà không cần bất kỳ sự chỉ đạo thực chất nào từ con người. Đây là một sự đánh đổi rõ ràng: càng ít sự giám sát của con người, tốc độ và khả năng hoạt động liên tục càng cao, nhưng đi kèm với đó là nguy cơ nhận diện sai, giảm đáng kể các “lối thoát” ngoại giao khi chuỗi hành động đã bắt đầu, và làm mờ ranh giới trách nhiệm khi xảy ra sự cố.

Những hệ thống này ngày càng trở nên phổ biến tại các điểm nóng xung đột. Trong cuộc chiến Nagorno-Karabakh năm 2020, Azerbaijan đã kết hợp máy bay trinh sát không người lái với các loại đạn tuần kích như Harop để tìm kiếm và tấn công các hệ thống phòng không và xe bọc thép – trong đó phần mềm đảm nhiệm phần lớn nhiệm vụ chỉ thị mục tiêu và duy trì tấn công. Trong chiến tranh Nga – Ukraine, cả hai bên đều sử dụng các loại đạn tuần kích như Lancet cùng các thiết bị quadcopter nhỏ với năng lực cảm biến và tự hành hóa ngày càng được nâng cao. Các công nghệ giám sát biên giới cũng đang phát triển theo xu hướng này. Tại khu phi quân sự trên bán đảo Triều Tiên, hệ thống pháo canh gác SGR-A1 có khả năng phát hiện, theo dõi, cảnh báo và khai hỏa. Một báo cáo của Liên Hợp Quốc về Libya thậm chí còn mô tả việc máy bay Kargu-2 có thể đã tự quyết định truy đuổi lực lượng đang rút lui mà không cần kết nối dữ liệu giữa người điều khiển và vũ khí.

Việc phổ biến rộng rãi các hệ thống này sẽ đặt ra nhiều nguy cơ nghiêm trọng. Khả năng nhận diện nhầm mục tiêu đặc biệt cao tại những khu vực có sự hiện diện đồng thời của binh lính, lực lượng bán vũ trang và dân thường – một đặc điểm phổ biến tại các khu vực biên giới và nhiều điểm nóng tiềm tàng ở Đông Nam Á. Khi tốc độ leo thang xung đột bị chi phối bởi máy móc, các “lối thoát” chiến thuật sẽ bị thu hẹp đáng kể: các tín hiệu cảnh báo, động thái cơ động hay thời gian ra quyết định tấn công đều diễn ra nhanh hơn khả năng can thiệp của cấp chỉ huy. Trách nhiệm cũng dần rời khỏi chuỗi mệnh lệnh rõ ràng, thay vào đó thuộc về các thiết lập của nhà sản xuất, bản ghi dữ liệu, hoặc các bản vá phần mềm. Quá trình phổ biến của các hệ thống này là khó tránh khỏi: các linh kiện thương mại vốn được sử dụng cho đạn tuần kích hay phương tiện mặt đất cỡ nhỏ hiện đã phổ biến và dễ dàng tiếp cận bởi nhiều chủ thể với học thuyết và kỷ luật rất khác nhau. Đây vừa là vấn đề công nghệ, vừa là vấn đề quản trị, và những thách thức này sẽ xuất hiện trước khi các thể chế có đủ sự chuẩn bị.

Vì sao các nước Đông Nam Á phải hành động ngay

Những cuộc đụng độ gần đây giữa Campuchia và Thái Lan cho thấy căng thẳng chính trị có thể bùng phát và leo thang nhanh chóng. Trên biển, từ Vịnh Thái Lan đến vùng biển Natuna, các tàu tuần tra thường xuyên hoạt động ở cự ly gần, đôi khi chỉ trong tầm nhìn, và sẵn sàng nổ súng để cảnh báo. Tại Biển Đông, mật độ dày đặc của lực lượng cảnh sát biển, hải quân, dân quân biển cùng với lưu lượng tàu thuyền dân sự đã tạo ra một môi trường mà chỉ cần một tín hiệu bị hiểu sai hoặc một động thái mang tính khiêu khích cũng có thể châm ngòi cho một vòng xoáy xung đột khó kiểm soát. Khi các hệ thống tự hành được triển khai, khoảng không để các nhà lãnh đạo can thiệp sẽ bị thu hẹp chỉ còn tính bằng giây.

Một lý do khác cần hành động ngay lập tức là bởi các lực lượng quân đội của các quốc gia ASEAN nhiều khả năng sẽ còn tụt hậu so với các cường quốc hàng đầu trong lĩnh vực này trong nhiều năm tới. Nguy cơ không chỉ nằm ở việc bị áp đảo về công nghệ, mà còn ở việc buộc phải vận hành theo “học thuyết của các bên khác”. Học thuyết đó thường đi kèm trong phần cứng được nhập khẩu, phần mềm được cài đặt sẵn, cũng như các chương trình huấn luyện – tất cả đều phản ánh ưu tiên và giá trị của quốc gia sản xuất, thay vì thực tế tại các tuyến biển đông đúc hay biên giới đất liền phức tạp của khu vực Đông Nam Á. Nếu không có những giới hạn chung được đồng ý từ trước, các quốc gia nhỏ có nguy cơ phải chấp nhận nhịp độ hành động và ngưỡng sử dụng vũ lực mà chính họ không thể kiểm soát ngay trên lãnh thổ và vùng biển thuộc chủ quyền của mình.

Quan trọng hơn cả, đây là cơ hội để ASEAN khẳng định vai trò trung tâm của mình thông qua việc định hình luật lệ và chuẩn mực ứng xử trong khu vực, trước khi bị các quốc gia bên ngoài áp đặt. Nền tảng về mặt ngoại giao đã được thiết lập: với cương vị Chủ tịch ASEAN trong năm nay, Malaysia đã đưa chủ đề AI quân sự vào văn kiện ngoại trưởng; và trong Tuyên bố chung của Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao ASEAN lần thứ 58, các quốc gia thành viên đã hoan nghênh tuyên bố của Hội nghị Bộ trưởng Quốc phòng ASEAN về AI, đồng thời bày tỏ quan ngại trước “hệ quả tiêu cực của vũ khí tự hành sát thương đối với an ninh toàn cầu cũng như ổn định khu vực và quốc tế”. Để kế thừa nền tảng này, ASEAN cần có những bước đi quyết đoán và thực chất nhằm hiện thực hóa tầm nhìn quản trị AI của mình, qua đó củng cố ổn định khu vực.

Đã đến lúc để đi đến thỏa thuận

Thay vì tìm cách cấm đoán tuyệt đối, khu vực cần hướng tới một thỏa thuận có phạm vi hẹp, giới hạn về thời gian, nhằm kiềm chế các ứng dụng rủi ro nhất, đồng thời vẫn duy trì quyền kiểm soát của con người đối với việc sử dụng vũ lực sát thương. Mô hình này có thể dựa trên Hiệp ước Khu vực Đông Nam Á không có vũ khí hạt nhân (SEANWFZ): phù hợp với các điều kiện đặc thù của khu vực và được thiết kế để điều chỉnh hành vi trong một phạm vi cụ thể.

Thỏa thuận này cần thiết lập giới hạn rõ ràng: không cho phép các hệ thống tự hành lựa chọn và tấn công mục tiêu con người mà không có sự giám sát của con người. Thỏa thuận phải quy định mọi hành động sát thương đều cần có quyền phủ quyết của con người, nhằm bảo đảm quyết định sinh tử luôn nằm trong tay con người ở mức tối đa. Các biện pháp cơ bản như việc thông báo khi thử nghiệm và thiết lập đường dây nóng báo cáo sự cố, sẽ góp phần xây dựng lòng tin và giảm thiểu nguy cơ tính toán sai tại Biển Đông hay các khu vực biên giới tranh chấp. Cuối cùng, việc tạm hoãn trong thời gian ít nhất từ 3 đến 5 năm đối với các hình thức triển khai có nguy cơ cao nhất sẽ tạo điều kiện để các quốc gia ASEAN có thêm thời gian phát triển học thuyết, khuôn khổ pháp lý và các biện pháp đảm bảo an toàn.

Khung thỏa thuận này có thể được xây dựng một cách tinh gọn. Chỉ cần một số quốc gia phê chuẩn đạt ngưỡng nhất định để hiệp định có hiệu lực, qua đó hình thành một nhóm tiên phong dẫn dắt và thiết lập các chuẩn mực khu vực. Các cường quốc bên ngoài khi hoạt động tại Đông Nam Á có thể được mời tham gia vào bộ quy tắc này, từ đó gia tăng sức nặng cho thoả thuận. Mục tiêu không phải là sự hoàn hảo tuyệt đối, mà là khẳng định rằng tại khu vực này, vũ khí tự hành gây sát thương phải tuân thủ các giới hạn rõ ràng và đi kèm trách nhiệm giải trình.

Đây là cơ hội để ASEAN giành lấy thế chủ động trước khi khủng hoảng xảy ra, thay vì phản ứng thụ động. Nếu không, sức ép cạnh tranh và các công nghệ được nhập khẩu từ bên ngoài khu vực sẽ dần làm suy yếu sự giám sát của con người, mặc định chuyển giao quyền kiểm soát cho phần mềm. Một thỏa thuận như trên sẽ duy trì vai trò chủ chốt của con người trong các quyết định hệ trọng nhất, bảo toàn khoảng trống cho sự can thiệp chính trị trong các cuộc khủng hoảng diễn biến nhanh, đồng thời khẳng định vai trò trung tâm của ASEAN trong việc định hình môi trường an ninh khu vực. Bằng cách hành động kịp thời, ASEAN có thể bảo đảm rằng chính các quy tắc do mình thiết lập – chứ không phải của các bên khác – sẽ quyết định vai trò của AI trên các chiến trường ở khu vực Đông Nam Á.

Tác giả: Ngô Di Lân

Theo Nghiên cứu Quốc tế